Có 2 kết quả:

方面 fāng miàn ㄈㄤ ㄇㄧㄢˋ方靣 fāng miàn ㄈㄤ ㄇㄧㄢˋ

1/2

fāng miàn ㄈㄤ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phương diện, khía cạnh

Từ điển Trung-Anh

(1) respect
(2) aspect
(3) field
(4) side
(5) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

phương diện, khía cạnh